Trang bị nội thất nhà công vụ tối đa 120 triệu đồng tại địa phương sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh.

Kinh phí trang thiết bị nội thất nhà ở công vụ: Mức tối đa 120 triệu đồng và quy định liên quan

Kinh phí trang thiết bị nội thất cho nhà ở công vụ tại các địa phương sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh có thể lên đến 120 triệu đồng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về định mức này, các loại hình nhà ở công vụ và nguyên tắc xác định giá thuê, mang đến thông tin hữu ích cho bạn đọc quan tâm.

Kinh phí trang thiết bị nội thất nhà ở công vụ tối đa 120 triệu đồng

Theo quy định tại Điều 4 Quyết định 45/2025/QĐ-TTg, định mức kinh phí tối đa cho trang thiết bị nội thất nhà ở công vụ là 120 triệu đồng.

Đối tượng áp dụng và loại hình nhà ở công vụ

Quy định này áp dụng cho các đối tượng là Trưởng phòng, Phó Trưởng phòng thuộc Sở và tương đương, cùng công chức, viên chức làm việc tại các địa phương đang trong quá trình sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh. Các đối tượng này có thể được bố trí thuê một trong hai loại hình nhà ở công vụ sau:

  • Căn hộ chung cư: Có diện tích sử dụng từ 45 m2 đến dưới 60 m2. Các căn hộ này được thiết kế không gian ở khép kín, bao gồm các khu vực chức năng như phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, bếp, khu vệ sinh và ban công hoặc lô gia.

  • Căn nhà riêng lẻ: Có diện tích sử dụng từ 48 m2 đến dưới 60 m2. Đây là loại nhà được xây dựng theo hình thức nhà một tầng, có nhiều căn nhà liền kề nhau và mỗi căn đều có công trình phụ khép kín.

Định mức kinh phí trang thiết bị nội thất

Trang bị nội thất nhà công vụ tối đa 120 triệu đồng tại địa phương sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh.

Quy định rõ ràng, định mức kinh phí tối đa để trang bị nội thất cho các loại hình nhà ở công vụ nêu trên là 120 triệu đồng. Mức này nhằm đảm bảo các điều kiện sinh hoạt cơ bản cho cán bộ, công chức, viên chức.

Nhà ở công vụ bao gồm những loại hình nào?

Theo khoản 1 Điều 44 Luật Nhà ở 2023, nhà ở công vụ được phân loại thành các dạng chính sau:

Phân loại nhà ở công vụ

  • Nhà biệt thự: Dành cho các đối tượng có tiêu chuẩn và nhu cầu cao hơn.
  • Nhà ở liền kề: Một loại hình nhà ở phổ biến khác.
  • Căn hộ chung cư: Phù hợp với nhiều đối tượng và điều kiện khác nhau.

Tiêu chuẩn diện tích của mỗi loại hình nhà ở công vụ sẽ khác nhau, tùy thuộc vào nhóm đối tượng được thuê theo quy định của pháp luật.

Nguyên tắc xác định giá thuê nhà ở công vụ

Việc xác định giá thuê nhà ở công vụ tuân thủ các nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo tính công bằng và phù hợp với điều kiện thực tế.

Các nguyên tắc cốt lõi

Căn cứ theo Điều 46 Luật Nhà ở 2023, các nguyên tắc này bao gồm:

  • Tính toán chi phí hợp lý: Giá thuê phải đảm bảo tính đúng, tính đủ các chi phí cần thiết cho việc quản lý vận hành, bảo trì và quản lý cho thuê trong suốt quá trình sử dụng nhà ở công vụ.
  • Không tính chi phí đầu tư ban đầu: Giá thuê sẽ không bao gồm tiền sử dụng đất xây dựng nhà ở công vụ, cũng như chi phí khấu hao vốn đầu tư xây dựng hoặc chi phí mua nhà ở thương mại để phục vụ mục đích công vụ.
  • Thẩm quyền quyết định: Giá thuê nhà ở công vụ do cơ quan có thẩm quyền quyết định theo quy định tại Điều 14 của Luật Nhà ở, và sẽ được xem xét, điều chỉnh theo từng giai đoạn.
  • Ưu đãi cho người thuê: Trong trường hợp thuê nhà ở thương mại để làm nhà ở công vụ, người thuê nhà ở công vụ sẽ được hưởng mức giá thuê thấp hơn so với giá thị trường của nhà ở thương mại.
  • Quy định chi tiết của Chính phủ: Chính phủ sẽ ban hành các quy định chi tiết về việc xác định giá thuê, cũng như trình tự, thủ tục liên quan đến việc thuê nhà ở công vụ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang