Mẫu đơn đăng ký mua, thuê nhà ở xã hội mới nhất theo Nghị định 261

Tuyệt vời! Với vai trò là chuyên gia SEO và copywriter, tôi sẽ tái cấu trúc và viết lại bài viết này để tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm và mang lại trải nghiệm đọc tốt nhất cho người dùng, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu bạn đã đưa ra.


Mẫu Đơn Đăng Ký Nhà Ở Xã Hội Mới Nhất và Đối Tượng Được Hỗ Trợ

Nghị định 261/2025/NĐ-CP đã mang đến những cập nhật quan trọng về mẫu đơn đăng ký mua, thuê mua, thuê nhà ở xã hội. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết mẫu đơn mới và làm rõ các đối tượng đủ điều kiện thụ hưởng chính sách nhà ở xã hội.

Mẫu Đơn Đăng Ký Mua, Thuê Mua, Thuê Nhà Ở Xã Hội Mới Nhất Theo Nghị Định 261

Mẫu đơn đăng ký mua, thuê mua, thuê nhà ở xã hội mới nhất hiện nay là mẫu đơn được ban hành kèm theo Nghị định 261/2025/NĐ-CP. Mẫu này thực chất là sửa đổi, bổ sung Mẫu số 01 tại Phụ lục 2 của Nghị định 100/2024/NĐ-CP.

Mẫu đơn đăng ký nhà ở xã hội mới nhất

Hướng dẫn điền Mẫu Đơn Đăng Ký Nhà Ở Xã Hội Theo Nghị Định 261:

  • [1] Nhu cầu: Đánh dấu vào ô thể hiện nhu cầu của bạn (mua, thuê mua, hoặc thuê nhà ở xã hội).
  • [2] Chủ đầu tư: Điền tên chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội mà bạn quan tâm.
  • [3] Nghề nghiệp: Ghi rõ nghề nghiệp hiện tại. Nếu bạn là lao động tự do hoặc đã nghỉ hưu, vui lòng ghi rõ.
  • [4] Cơ quan/Đơn vị công tác: Mục này dành cho những người đang làm việc. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ như sĩ quan, quân nhân, công nhân công an, công chức, viên chức quốc phòng, người làm công tác cơ yếu đang công tác sẽ không cần điền.
  • [5] Đối tượng hỗ trợ: Nêu rõ bạn thuộc đối tượng nào được hỗ trợ chính sách nhà ở xã hội.
  • [6] Thành viên gia đình: Liệt kê họ tên và mối quan hệ của từng thành viên trong gia đình với người đứng đơn.
  • [7] Diện tích nhà ở bình quân:
    • Với người độc thân: Ghi diện tích nhà ở bình quân đầu người của bạn.
    • Với hộ gia đình: Bao gồm diện tích nhà ở bình quân đầu người của bạn, vợ/chồng (nếu có), cha mẹ (bao gồm cả bên vợ/chồng nếu có), và các con (nếu có).
  • [8] Đối tượng cụ thể: Phân loại rõ đối tượng nhà ở xã hội bạn thuộc về, ví dụ: người thu nhập thấp khu vực đô thị (theo khoản 5 Điều 76), công nhân, cán bộ, công chức, viên chức (theo khoản 6, 8 Điều 76 Luật Nhà ở 2023).
  • [9] Thu nhập (Không hợp đồng lao động, độc thân): Đối với người thu nhập thấp khu vực đô thị không có hợp đồng lao động, nếu chưa kết hôn hoặc xác nhận độc thân, thu nhập bình quân hàng tháng không vượt quá 20 triệu đồng. Cơ quan công an cấp xã sẽ xác nhận.
  • [10] Thu nhập (Không hợp đồng lao động, độc thân có con): Tương tự, nếu độc thân đang nuôi con dưới tuổi thành niên, thu nhập bình quân hàng tháng không quá 30 triệu đồng. Cơ quan công an cấp xã sẽ xác nhận.
  • [11] Thu nhập (Không hợp đồng lao động, đã kết hôn): Đối với người thu nhập thấp khu vực đô thị không có hợp đồng lao động và đã kết hôn, tổng thu nhập bình quân hàng tháng không quá 40 triệu đồng. Cơ quan công an cấp xã sẽ xác nhận.
  • [12] Đối tượng quân nhân, công an, cán bộ cơ yếu: Dành cho sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan thuộc lực lượng vũ trang, công nhân công an, công chức, viên chức quốc phòng, người làm công tác cơ yếu (theo khoản 7 Điều 76 Luật Nhà ở 2023).
  • [13] Hình thức hỗ trợ: Ghi rõ hình thức bạn mong muốn nhận hỗ trợ: mua, thuê mua, hay thuê nhà ở xã hội.

Mẫu đơn đăng ký mua, thuê nhà ở xã hội mới nhất theo Nghị định 261

Đối Tượng Được Hưởng Chính Sách Hỗ Trợ Nhà Ở Xã Hội

Luật Nhà ở 2023, cụ thể tại Điều 76, đã quy định rõ ràng về các đối tượng đủ điều kiện để nhận hỗ trợ về nhà ở xã hội. Việc nắm vững các quy định này giúp người dân tiếp cận chính sách dễ dàng hơn.

Các Nhóm Đối Tượng Ưu Tiên

  • [1] Người có công với cách mạng: Bao gồm cả thân nhân liệt sĩ thuộc diện được hỗ trợ cải thiện nhà ở theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công.
  • [2] Hộ gia đình nghèo, cận nghèo tại nông thôn: Áp dụng cho các hộ gia đình thuộc diện này ở khu vực nông thôn.
  • [3] Hộ gia đình nghèo, cận nghèo tại vùng thiên tai: Bao gồm các hộ nghèo, cận nghèo sinh sống tại các vùng nông thôn thường xuyên chịu ảnh hưởng bởi thiên tai, biến đổi khí hậu.
  • [4] Hộ gia đình nghèo, cận nghèo tại đô thị: Các hộ gia đình thuộc diện nghèo, cận nghèo sinh sống tại khu vực đô thị.
  • [5] Người thu nhập thấp tại khu vực đô thị: Những cá nhân hoặc hộ gia đình có mức thu nhập thấp theo quy định tại khu vực đô thị.
  • [6] Công nhân, người lao động: Áp dụng cho công nhân và người lao động đang làm việc tại các doanh nghiệp, hợp tác xã trong và ngoài khu công nghiệp.
  • [7] Lực lượng vũ trang, công an, cán bộ cơ yếu: Bao gồm sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan thuộc lực lượng vũ trang, công nhân công an, công chức, viên chức quốc phòng đang công tác; người làm công tác cơ yếu hưởng lương từ ngân sách nhà nước.
  • [8] Cán bộ, công chức, viên chức: Các đối tượng này thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức.
  • [9] Người trả lại nhà ở công vụ: Những người đã trả lại nhà ở công vụ theo quy định, trừ trường hợp bị thu hồi do vi phạm pháp luật.
  • [10] Hộ gia đình, cá nhân bị thu hồi đất: Những trường hợp bị thu hồi đất, phá dỡ nhà ở mà chưa được bồi thường bằng nhà ở hoặc đất ở theo quy định.
  • [11] Học sinh, sinh viên: Bao gồm học sinh, sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung cấp, trường chuyên biệt và trường dân tộc nội trú công lập.
  • [12] Doanh nghiệp, hợp tác xã tại khu công nghiệp: Các đơn vị này thuộc phạm vi được hỗ trợ theo quy định.

Tiêu Chuẩn Diện Tích Và Loại Nhà Ở Xã Hội

Việc quy định về loại hình nhà ở xã hội và tiêu chuẩn diện tích đảm bảo tính hợp lý và phù hợp với nhu cầu thực tế của các đối tượng thụ hưởng.

  • Loại hình nhà ở xã hội: Nhà ở xã hội chủ yếu là chung cư, được xây dựng theo dự án và tuân thủ quy hoạch chi tiết. Tại các xã vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, có thể xây dựng nhà ở riêng lẻ.
  • Thiết kế căn hộ chung cư: Các căn hộ chung cư phải được thiết kế và xây dựng theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn diện tích nhà ở xã hội.
  • Nhà ở riêng lẻ: Đối với nhà ở riêng lẻ, việc thiết kế và xây dựng phải tuân thủ quy định pháp luật về xây dựng và tiêu chuẩn diện tích nhà ở xã hội.
  • Cá nhân xây dựng nhà ở xã hội: Trường hợp cá nhân tự xây dựng nhà ở xã hội theo quy định, có thể phát triển theo mô hình nhà nhiều tầng nhiều căn hộ hoặc nhà ở riêng lẻ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang